Có 2 kết quả:

輻射劑量率 fú shè jì liàng lǜ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ 辐射剂量率 fú shè jì liàng lǜ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radiation dose rate

Từ điển Trung-Anh

radiation dose rate