Có 2 kết quả:
輻射劑量率 fú shè jì liàng lǜ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ • 辐射剂量率 fú shè jì liàng lǜ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
fú shè jì liàng lǜ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiation dose rate
Bình luận 0
fú shè jì liàng lǜ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiation dose rate
Bình luận 0